Characters remaining: 500/500
Translation

se détacher

Academic
Friendly

Từ "se détacher" trong tiếng Phápmột động từ phản thân, có nghĩa là "rời ra", "tách ra" hoặc "không còn gắn bó". Khi sử dụng từ này, chúng ta có thể hiểu rằng một cái gì đó (hoặc một ai đó) đang từ từ thoát ra khỏi một mối liên hệ hoặc một tình huống nào đó.

Các nghĩa chính của "se détacher":
  1. Rời ra, tách ra: Khi một vật thể tách ra khỏi một vật thể khác.

    • Ví dụ: "Le tableau se détache du mur." (Bức tranh tách ra khỏi tường.)
  2. Nổi bật, nổi rõ: Khi một thứ đó trở nên rõ ràng hơn so với những thứ xung quanh.

    • Ví dụ: "Dans cette pièce, le rouge se détache du bleu." (Trong căn phòng này, màu đỏ nổi bật hơn màu xanh.)
  3. Khôgn còn tha thiết, không còn gắn bó: Khi một người không còn quan tâm hoặc không còn gắn bó với điều đó.

    • Ví dụ: "Il a appris à se détacher des plaisirs matériels." (Anh ấy đã học cách không màng đến những thú vui vật chất.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Se détacher des émotions: Tách mình ra khỏi cảm xúc, thường trong bối cảnh tâmhoặc triết lý.

    • Ví dụ: "Dans la méditation, on apprend à se détacher des émotions." (Trong thiền, người ta học cách tách mình ra khỏi cảm xúc.)
  • Se détacher du groupe: Tách ra khỏi nhóm, có thể trong một môi trường xã hội hoặc công việc.

    • Ví dụ: "Elle a décidé de se détacher du groupe pour suivre son propre chemin." ( ấy đã quyết định tách ra khỏi nhóm để theo đuổi con đường riêng.)
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Détacher (không "se"): Nghĩa là "tách ra" nhưng không phảihành động tự thân.

    • Ví dụ: "Il a détaché la lettre de l'enveloppe." (Anh ấy đã tách bức thư ra khỏi phong bì.)
  • Se séparer: Cũng có nghĩa là "tách ra" nhưng thường dùng trong ngữ cảnh về con người, ví dụ như chia tay.

    • Ví dụ: "Ils ont décidé de se séparer." (Họ đã quyết định chia tay.)
Từ đồng nghĩa:
  • S'éloigner: Tách xa, rời xa.
  • Se libérer: Giải phóng bản thân.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Se détacher de la réalité: Tách ra khỏi thực tại, có nghĩakhông còn nhận thức về thực tế.
    • Ví dụ: "Il se détache de la réalité en rêvant." (Anh ấy tách ra khỏi thực tại bằng cách mộng.)
Tóm tắt:

"Se détacher" là một từ phong phú với nhiều nghĩa khác nhau, từ việc tách ra một vật thể cho đến việc từ bỏ cảm xúc hay mối liên hệ với điều đó.

tự động từ
  1. rời ra; được thả ra
  2. nổi rõ, nổi bật
  3. không gắn bó, không tha thiết, không màng
    • Se détacher des plaisirs
      không màng thú vui nữa

Comments and discussion on the word "se détacher"